Sài Gòn CMC chuyên cung cấp thép xây dựng các thương hiệu thép uy tín nhất trên thị trường hiện nay như: pomina, thép Hoà phát, thép Việt nhật, từ phi 6 đến phi 32.
Bảng giá thép xây dựng mới nhất
Sài Gòn CMC xin cập nhật bảng giá thép mới nhất tại thời điểm hiện tại, tuy nhiên giá thép thay đổi liên tục, quý khách vui lòng cập nhật trên website hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi để có báo giá chính xác và nhanh nhất
Bảng giá thép Miền Nam, Việt Nhật
Sản phẩm |
Trọng lượng Kg/cây |
Việt Nhật |
Miền Nam (CB300) |
Miền Nam (CB400) |
Thép cuộn phi 6 |
KG |
12.350 |
11.900 |
|
Thép cuộn phi 8 |
KG |
12.350 |
11.900 |
|
Thép gân phi 10 |
7.21 |
13.300 |
73.500 |
82.900 |
Thép gân phi 12 |
10.39 |
84.900 |
113.500 |
116.700 |
Thép gân phi 14 |
14.13 |
123.800 |
157.900 |
159.900 |
Thép gân phi 16 |
18.47 |
164.900 |
204.500 |
210.500 |
Thép gân phi 18 |
23.38 |
215.500 |
258.500 |
266.300 |
Thép gân phi 20 |
28.85 |
272.500 |
318.900 |
327.900 |
Thép gân phi 22 |
34.91 |
337.900 |
386.700 |
397.900 |
Thép gân phi 25 |
45.09 |
407.800 |
505.900 |
517.900 |
Thép gân phi 28 |
LIÊN HỆ |
530.400 |
|
LIÊN HỆ |
Thép gân phi 32 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
Bảng giá thép Pomina
TÊN HÀNG |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
POMINA CB300
|
POMINA(CB400) |
Thép cuộn phi 6 |
KG |
11.850 |
11.900 |
Thép cuộn phi 8 |
KG |
11.850 |
11.900 |
Thép gân phi 10 |
7.21 |
74.500 |
81.500 |
Thép gân phi 12 |
10.39 |
112.900 |
116.500 |
Thép gân phi 14 |
14.13 |
158.500 |
159.300 |
Thép gân phi 16 |
18.47 |
205.500 |
209.000 |
Thép gân phi 18 |
23.38 |
259.900 |
265.900 |
Thép gân phi 20 |
28.85 |
319.900 |
325.500 |
Thép gân phi 22 |
34.91 |
386.500 |
395.000 |
Thép gân phi 25 |
45.09 |
503.500 |
513.000 |
Thép gân phi 28 |
LIÊN HỆ |
|
|
Thép gân phi 32 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
Bảng giá thép Hòa Phát
TÊN HÀNG |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
HÒA PHÁT CB300
|
HÒA PHÁT CB400 |
Thép cuộn phi 6 |
KG |
11.600 |
|
Thép cuộn phi 8 |
KG |
11.600 |
|
Thép gân phi 10 |
7.21 |
73.900 |
80.900 |
Thép gân phi 12 |
10.39 |
109.900 |
114.500 |
Thép gân phi 14 |
14.13 |
150.500 |
156.400 |
Thép gân phi 16 |
18.47 |
199.500 |
200.900 |
Thép gân phi 18 |
23.38 |
250.900 |
254.900 |
Thép gân phi 20 |
28.85 |
310.700 |
315.900 |
Thép gân phi 22 |
34.91 |
375.900 |
380.800 |
Thép gân phi 25 |
45.09 |
489.900 |
498.900 |
Thép gân phi 28 |
LIÊN HỆ |
|
|
Thép gân phi 32 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
Các loại thép xây dựng tại Sài Gòn CMC